Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bombardiert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị đánh bom
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bombardiert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bombardiert: Bị đánh bom
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bombardiert