Bị chồng lấp nghĩa tiếng Đức là
überlagert
(adj)(P. II): „überlagern“
Bị chồng lấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überlagert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị chồng lấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überlagert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überlagert: Bị chồng lấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überlagert