Beziehungen (f, pl) nghĩa tiếng Việt là
quan hệ
Beziehungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Beziehungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quan hệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Beziehungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beziehungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beziehungen