Besteuerung (f) nghĩa tiếng Việt là
sự thuế
Besteuerung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Besteuerung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự thuế
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Besteuerung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Besteuerung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Besteuerung