Beseem (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
phù hợp
Beseem phiên âm IPA là /bɪˈsiːm/
Beseem còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beseem
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beseem