Berufsausbildung (f) nghĩa tiếng Việt là
Đào tạo
Berufsausbildung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Berufsausbildung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đào tạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Berufsausbildung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Berufsausbildung
Mở Rộng