Berichterstatter (m) nghĩa tiếng Việt là
Phóng viên
Berichterstatter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Berichterstatter
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Berichterstatter
Mở Rộng