Belastungen (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Món nợ
Belastungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Belastungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Món nợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Belastungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Belastungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Belastungen