Diễn Giải
Bắt lấy nghĩa tiếng Đức là
fangen
(Vt)(hat)(gefangen, fang)
Bắt lấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fangen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fangen: Bắt lấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fangen