Bắt lại nghĩa tiếng Anh là
re-capture
/riːˈkæptʃər/
(n)(v)
Bắt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của re-capture
Nghe phát âm giọng Mỹ của re-capture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bắt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của re-capture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan re-capture: Bắt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
re-capture