Bắt đi nghĩa tiếng Anh là carry off
/ˈkæri ɒf/
Bắt đi còn có các bản dịch khác là
purge, protract, lead away, discharge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carry off: Bắt đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carry off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bắt đi