Bắt đầu diễn ra nghĩa tiếng Anh là
commence
/kəˈmens/
(v)
Bắt đầu diễn ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commence
Nghe phát âm giọng Mỹ của commence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bắt đầu diễn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commence: Bắt đầu diễn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commence