Bất chợt bắt đầu (hành động mạnh) nghĩa tiếng Anh là
burst into
/bɜrst ˈɪntuː/
(Prasal v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burst into
Nghe phát âm giọng Mỹ của burst into
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bất chợt bắt đầu (hành động mạnh)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burst into
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burst into: Bất chợt bắt đầu (hành động mạnh)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burst into