Bất chấp nghĩa tiếng Anh là
irrespective
/ˌɪrɪˈspɛktɪv/
(adj)
Bất chấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của irrespective
Nghe phát âm giọng Mỹ của irrespective
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bất chấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của irrespective
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan irrespective: Bất chấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
irrespective