Bắt buộc nghĩa tiếng Anh là
cogently
/ˈkəʊdʒəntli/
Bắt buộc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cogently: Bắt buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cogently