Bảo vệ, giữ gìn nghĩa tiếng Đức là
schonen
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schonen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bảo vệ, giữ gìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schonen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schonen: Bảo vệ, giữ gìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schonen