Bảo trì nghĩa tiếng Đức là
pflegen
(Vt)(hat)
Bảo trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pflegen: Bảo trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pflegen