Bão tố nghĩa tiếng Anh là
gusty
/ˈɡʌsti/
Bão tố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gusty
Nghe phát âm giọng Mỹ của gusty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bão tố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gusty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gusty: Bão tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gusty