Bão tố nghĩa tiếng Anh là
stormy
/ˈstɔːrmi/
(adj)
Bão tố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stormy: Bão tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stormy