Bão tố nghĩa tiếng Anh là
squally
/ˈskwɔːli/
Bão tố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squally
Nghe phát âm giọng Mỹ của squally
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bão tố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squally
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squally: Bão tố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squally