Bảo thủ, cố chấp (hay cãi đúng) nghĩa tiếng Đức là
rechthaberisch
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rechthaberisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bảo thủ, cố chấp (hay cãi đúng)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rechthaberisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rechthaberisch: Bảo thủ, cố chấp (hay cãi đúng)
Mở Rộng