Bao phủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat abgeschirmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bao phủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat abgeschirmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgeschirmt: Bao phủ
Mở Rộng