Bao hàm nghĩa tiếng Đức là
umfassen
(Vt)(hat)(untr)
Bao hàm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umfassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bao hàm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umfassen: Bao hàm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umfassen