Bảo chứng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Bürgschaft
Bảo chứng còn có các bản dịch khác là
decken, Gewehrleisten, gewährleisten, auf A garantieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bürgschaft: Bảo chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bürgschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảo chứng