Bành trướng nghĩa tiếng Anh là
expansive
/ɪkˈspænsɪv/
Bành trướng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expansive
Nghe phát âm giọng Mỹ của expansive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bành trướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expansive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expansive: Bành trướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expansive