Bánh mì cuộn nghĩa tiếng Anh là
rolls
/rəʊlz/
(n)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rolls
Nghe phát âm giọng Mỹ của rolls
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bánh mì cuộn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rolls: Bánh mì cuộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rolls