Bánh băng tải nghĩa tiếng Anh là
conveyor belt
/kənˈveɪə bɛlt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conveyor belt
Nghe phát âm giọng Mỹ của conveyor belt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bánh băng tải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conveyor belt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conveyor belt: Bánh băng tải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conveyor belt