Bảng giờ tàu xe nghĩa tiếng Anh là
timetable
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
(n)
Bảng giờ tàu xe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan timetable: Bảng giờ tàu xe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
timetable