Bằng chứng nghĩa tiếng Đức là
Belege
(Pl.)
Bằng chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Belege
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bằng chứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Belege
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Belege: Bằng chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Belege