Bằng chứng nghĩa tiếng Đức là
Beweis
(m)
Bằng chứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Beweis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bằng chứng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Beweis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beweis: Bằng chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beweis