Bản tóm tắt nghĩa tiếng Anh là
conspectus
/kənˈspektəs/
(n)
Bản tóm tắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conspectus
Nghe phát âm giọng Mỹ của conspectus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bản tóm tắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conspectus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conspectus: Bản tóm tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conspectus