Bản tóm tắt nghĩa tiếng Đức là
Resümee
(n)
Bản tóm tắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Resümee: Bản tóm tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Resümee