Bàn tay nghĩa tiếng Anh là
hand
/hænd/
(n)
Bàn tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hand
Nghe phát âm giọng Mỹ của hand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bàn tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hand: Bàn tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hand