Bản liệt kê tài sản nghĩa tiếng Anh là
stock
/stɒk/
(n)
Bản liệt kê tài sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stock: Bản liệt kê tài sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stock