Bản liệt kê tài sản nghĩa tiếng Anh là inventory
/ˈɪnvəntəri/
Bản liệt kê tài sản còn có các bản dịch khác là
stock, fixtures
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inventory: Bản liệt kê tài sản
Mở Rộng