Ban hành, đưa ra nghĩa tiếng Anh là
enact
/ɪˈnækt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enact
Nghe phát âm giọng Mỹ của enact
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ban hành, đưa ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enact
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enact: Ban hành, đưa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enact