Bắn chết nghĩa tiếng Đức là hat abgeknallt
Bắn chết còn có các bản dịch khác là
abknallen, totschießen, erschießen, schoss ab, schießt ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgeknallt: Bắn chết
Mở Rộng