Băm nhỏ nghĩa tiếng Anh là
minced
/mɪnst/
(v)(past)
Băm nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của minced
Nghe phát âm giọng Mỹ của minced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Băm nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của minced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minced: Băm nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minced