Băm nát nghĩa tiếng Anh là
tatter
/ˈtætər/
(v)
Băm nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tatter: Băm nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tatter