Bài tiết (nước tiểu) nghĩa tiếng Đức là
ausscheiden
(Vt)(hat ausgeschieden, schied aus)(Harn, Schweiß)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausscheiden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bài tiết (nước tiểu)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausscheiden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausscheiden: Bài tiết (nước tiểu)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausscheiden