Diễn Giải
Bãi bỏ nghĩa tiếng Anh là
revoke
/rɪˈvəʊk/
(v)
Bãi bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revoke
Nghe phát âm giọng Mỹ của revoke
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revoke: Bãi bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revoke