Bà nội nghĩa tiếng Anh là
grandmother
/ˈɡrændˌmʌðər/
(f)
Bà nội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grandmother
Nghe phát âm giọng Mỹ của grandmother
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bà nội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grandmother
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grandmother: Bà nội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grandmother