Ausstellungen (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
cấp phát
Ausstellungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausstellungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấp phát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausstellungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausstellungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausstellungen