Ausschüttung (f) nghĩa tiếng Việt là
phân phối
Ausschüttung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausschüttung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân phối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausschüttung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausschüttung