Ausrechnung (f) nghĩa tiếng Việt là
dự tính
Ausrechnung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausrechnung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ausrechnung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausrechnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausrechnung