Ausmeißeln (n) nghĩa tiếng Việt là
tách ra
Ausmeißeln còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ausmeißeln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausmeißeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausmeißeln