Ausgänge nghĩa tiếng Việt là các lối ra
Ausgänge còn có các bản dịch khác là
Lối thoát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausgänge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausgänge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
các lối ra