Ausdauer nghĩa tiếng Việt là tính dẻo dai
Ausdauer còn có các bản dịch khác là
Sự kiên nhẫn, sự kiên trì, khả năng chịu đựng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausdauer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausdauer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính dẻo dai