Aufstachelungspostille (f) nghĩa tiếng Việt là
Tờ rơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufstachelungspostille
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tờ rơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufstachelungspostille
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufstachelungspostille
Mở Rộng