Aufspringen (v) nghĩa tiếng Việt là
nảy ra
Aufspringen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Aufspringen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Aufspringen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufspringen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufspringen